Sự kích thích là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Sự kích thích là quá trình khi một kích thích vật lý, hóa học, điện hoặc sinh học tác động lên thụ thể tế bào, khởi động phản ứng nội bào và làm thay đổi hoạt động chức năng. Các kích thích này có thể gây khử cực màng, tạo điện thế hoạt động trên sợi thần kinh hoặc giải phóng chất trung gian, tùy thuộc loại thụ thể và cơ chế truyền tín hiệu.

Định nghĩa sự kích thích

Sự kích thích (stimulation) là quá trình khi một kích thích ngoại sinh tác động lên hệ thống sinh học, gây thay đổi hoạt động của tế bào hoặc mô theo hướng tăng hoặc giảm chức năng. Các kích thích này có thể là vật lý (áp suất, rung động), hóa học (ion, phân tử tín hiệu), sinh học (virus, kháng nguyên) hoặc điện (dòng điện, điện trường).

Khi tế bào nhận được kích thích mạnh vượt ngưỡng, xảy ra phản ứng khử cực hoặc biến đổi hình dạng thụ thể dẫn đến chuỗi sự kiện nội bào. Phản ứng này nhằm duy trì cân bằng nội môi, khởi động cơ chế tự bảo vệ hoặc điều chỉnh hoạt động sinh lý, bao gồm giải phóng chất trung gian, tổng hợp protein hoặc thay đổi biểu hiện gen.

Sự kích thích đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hệ thống sinh học: thần kinh (phản xạ co cơ), nội tiết (tín hiệu hormone), miễn dịch (kích hoạt tế bào lympho) và cảm giác (thị giác, thính giác, khứu giác). Tính đa dạng của kích thích cho phép tế bào thích nghi với môi trường biến động và phối hợp hoạt động đa cơ quan.

Phân loại kích thích

Kích thích vật lý hoạt hóa thụ thể cơ học (mechanoreceptors) trong da, tai trong và mạch máu. Áp lực, căng giãn màng tế bào và rung động ứng suất đều được cảm nhận qua kênh ion cơ học Piezo1/Piezo2, điều hòa huyết áp và cảm giác chạm Piezo channels.

Kích thích hóa học xảy ra khi các phân tử tín hiệu như neurotransmitter (acetylcholine, dopamine), hormone (insulin, adrenaline) hoặc ion (Ca2+, H+) liên kết đặc hiệu với thụ thể GPCR hoặc kênh ion xuyên màng. Sự gắn kết này khởi động con đường second messenger nội bào, dẫn đến thay đổi hoạt động enzyme hoặc biểu hiện gen.

  • Kích thích cơ học: áp suất, độ căng, rung động.
  • Kích thích hóa học: ligand–receptor, ion, pH.
  • Kích thích nhiệt: thay đổi nhiệt độ kích hoạt kênh TRP.
  • Kích thích điện: điện cực y sinh, pacemaker, TENS.

Kích thích sinh học bao gồm kháng nguyên và cytokine tác động lên hệ miễn dịch, khởi động phản ứng viêm hoặc miễn dịch đặc hiệu. Ví dụ, lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn gắn TLR4 trên đại thực bào, dẫn đến tiết TNF-α và IL-6.

Cơ chế thụ cảm

Thụ thể (receptor) là protein màng hoặc nội bào chuyên biệt nhận diện kích thích và truyền tín hiệu. Các kênh ion cảm ứng cơ học như Piezo hoạt động theo cơ chế “lỗ mở” khi màng căng, cho ion qua màng làm thay đổi điện thế nội bào.

Ở GPCR (G protein–coupled receptor), ligand gắn vào vùng ngoại bào gây chuyển đổi cấu hình, kích hoạt G protein nội bào. Gα tách ra và kích hoạt adenylate cyclase hoặc phospholipase C, tạo second messenger cAMP hoặc IP₃–DAG.

Loại thụ thểVị tríCơ chế hoạt hóa
Piezo1/Piezo2Màng tế bàoMàng căng → kênh mở → ion vào
GPCRMàng tế bàoLigand gắn → G protein → second messenger
TRP channelsMàng tế bàoNhiệt độ ↑/↓ → kênh mở
TLR4Màng đại thực bàoLPS gắn → NF-κB → cytokine

Sau khi được kích hoạt, thụ thể thường trải qua quá trình nội bào hóa (endocytosis) hoặc phosphorylation để điều chỉnh cảm ứng, ngăn ngừa quá kích thích và tái tạo trạng thái hoạt động.

Chuyển đổi tín hiệu (Signal transduction)

Sau giai đoạn thụ cảm, tín hiệu được truyền qua các con đường nội bào bằng mô đun second messenger. Đường cAMP–PKA kích hoạt khi cAMP tăng, PKA phosphorylate các protein đích, điều chỉnh chuyển hóa glucose và biểu hiện gen.

Đường IP₃–Ca2+–DAG: PLC phân giải PIP₂ thành IP₃ (giải phóng Ca2+ từ lưới nội chất) và DAG (kích hoạt PKC). Ca2+ và PKC phối hợp điều hòa co cơ, bài tiết hormone và quá trình apoptosis.

  • MAPK/ERK pathway: kích hoạt tăng sinh và phân chia tế bào (NCBI MAPK).
  • PI3K/Akt pathway: điều hòa sống còn tế bào và chuyển hóa lipid.
  • NF-κB pathway: trung tâm phản ứng viêm và miễn dịch.

Các cơ chế điều hòa ngược như phosphatase tách phosphate khỏi protein hoặc ubiquitination đánh dấu thụ thể cho phân hủy, giúp tế bào tránh kích thích kéo dài và duy trì homeostasis.

Mã hóa và truyền tín hiệu thần kinh

Khi thụ thể cảm nhận kích thích, tín hiệu được chuyển đổi thành điện thế hoạt động (action potential) nhờ kênh natri và kali trên màng tế bào thần kinh. Điện thế hoạt động là xung điện ngắn (1–2 ms) có biên độ cố định (~100 mV) di chuyển dọc theo sợi trục với tốc độ từ 0,5 m/s (sợi không myelin) đến 120 m/s (sợi myelin hóa).

Cường độ kích thích được mã hóa qua tần số xung (rate code): kích thích mạnh hơn làm tăng tần số xung, còn kích thích yếu hơn tạo ra tần số thấp. Ngoài ra, vị trí kích thích được mã hóa theo “labeled line”: mỗi đầu tận cùng thần kinh chuyên biệt cho một loại cảm giác (chạm, nhiệt, đau) và dẫn về vùng não chuyên dụng.

Loại sợi thần kinhMyelinTốc độ dẫn truyềnCảm giác
80–120 m/sCảm giác cơ, vận động
35–75 m/sChạm nhẹ, rung
Ít5–30 m/sNhiệt độ lạnh, đau nhói
CKhông0,5–2 m/sĐau âm ỉ, nhiệt độ ấm

Điều chỉnh và thích ứng

Thụ thể có khả năng thích ứng với kích thích kéo dài để ngăn ngừa quá tải tín hiệu. Thích ứng nhanh (rapid adaptation) như ở Pacinian corpuscle mất tín hiệu sau vài mili giây, còn thích ứng chậm (slow adaptation) như ở Merkel cell vẫn tiếp tục phát tín hiệu trong giây đến phút.

  • Rapid adaptation: phản hồi nhanh rồi tắt, giúp cảm nhận thay đổi đột ngột.
  • Slow adaptation: phản hồi liên tục, thích hợp đo cường độ kích thích duy trì.
  • Điều hòa ức chế: neuron ức chế cạnh tranh (lateral inhibition) làm rõ ranh giới giữa các vùng kích thích.

Hậu quả của thích ứng bao gồm giảm độ nhạy với kích thích liên tục và khả năng hồi phục sau khi kích thích ngừng. Cơ chế phân tử liên quan đến phosphorylation kênh ion, nội bào hóa thụ thể và thay đổi độ nhạy thấp của kênh.

Ứng dụng y sinh của kích thích

Trong y học, kỹ thuật kích thích được khai thác để điều trị và phục hồi chức năng:

  • Điện kích thích thần kinh xuyên da (TENS): giảm đau mạn tính qua xung điện tần số thấp kích hoạt nội sinh chất ức chế đau (endorphin) FDA – Pain Management Devices.
  • Deep Brain Stimulation (DBS): điện cực cấy ghép lên nhân đuôi gai điều trị Parkinson, loạn vận động, trầm cảm kháng trị.
  • Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): xung điện định kỳ kích thích co thất, điều hòa nhịp tim trong suy nút xoang.

Các phương pháp kích thích sinh học hiện đại như stimulation optogenetics sử dụng ánh sáng để điều khiển neuron đã mở ra hướng điều trị chính xác cao cho rối loạn thần kinh và tâm thần.

Rối loạn do quá hoặc thiếu kích thích

Quá kích thích (hyperstimulation) có thể dẫn đến co cơ quá mức, động kinh do neuron vận động bị kích hoạt liên tục, hoặc loạn nhịp tim khi điện cực pacemaker tần số cao. Ngược lại, thiếu kích thích (hypostimulation) gây teo cơ, giảm mật độ xương và suy giảm dẫn truyền thần kinh.

Central sensitization trong đau mạn tính là ví dụ của quá kích thích: neuron tủy sống và não bộ tăng độ nhạy dẫn đến cảm nhận đau cả khi kích thích yếu hoặc không có nguyên nhân đau thực sự.

  • Dynamic hyperalgesia: tăng nhạy cảm với kích thích đau.
  • Allodynia: đau do kích thích không gây đau bình thường (ví dụ nhẹ chạm).
  • Atrophy: thiếu kích thích cơ và thần kinh dẫn đến teo và mất chức năng.

Phương pháp đo lường và đánh giá

Đánh giá kích thích và đáp ứng sinh lý sử dụng nhiều kỹ thuật:

  • Điện sinh lý: ghi điện thế hoạt động (single-unit recording), EEG, EMG đo phản hồi thần kinh và cơ bắp.
  • Sinh hóa: định lượng second messenger (cAMP, Ca2+) và phosphorylation kinase qua ELISA, Western blot.
  • Hình ảnh chức năng: fMRI và PET theo dõi sự thay đổi chuyển hóa glucose và hoạt động não vùng đáp ứng kích thích.

Các dữ liệu thu thập được kết hợp với mô hình toán học và machine learning để dự đoán đáp ứng cá nhân, tối ưu hóa liều lượng kích thích và tránh tác dụng phụ.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Purves D., Augustine G. J., Fitzpatrick D., et al. (2001). Neuroscience. Sinauer Associates.
  • Hodgkin A. L., Huxley A. F. (1952). “A quantitative description of membrane current and its application to conduction and excitation in nerve.” The Journal of Physiology, 117(4).
  • Nature. (2014). “Piezo1 and Piezo2 are essential components of distinct mechanically activated cation channels.” Nature, 515(7526).
  • FDA. Pain Management Devices. Available at: https://www.fda.gov/medical-devices/pain-management
  • Deuschl G., et al. (2006). “A randomized trial of deep-brain stimulation for Parkinson’s disease.” The New England Journal of Medicine, 355(9).
  • Boyden E. S., Zhang F., Bamberg E., Nagel G., Deisseroth K. (2005). “Millisecond-timescale, genetically targeted optical control of neural activity.” Nature Neuroscience, 8(9).

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sự kích thích:

Chuyển đổi tế bào T CD4+CD25− T naiv thành tế bào T điều hòa CD4+CD25+ thông qua sự kích thích của TGF-β đối với yếu tố phiên mã Foxp3 Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 198 Số 12 - Trang 1875-1886 - 2003
Các tế bào T điều hòa CD4+CD25+ (Treg) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự dung nạp miễn dịch. Một câu hỏi quan trọng là liệu Treg có thể chỉ được tạo ra trong tuyến ức hay có thể phân biệt từ các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày những chứng cứ mới cho thấy việc chuyển đổi các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên thành các tế bào bất ho...... hiện toàn bộ
Các tế bào trung mô tủy xương người ức chế sự sinh sản T-lymphocyte do các kích thích tố tế bào hoặc không đặc hiệu gây ra Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 10 - Trang 3838-3843 - 2002
Các tế bào T lymphocyte CD2+ thu nhận từ người cho tế bào trung mô tủy xương (BMSCs) hoặc một bên thứ ba đã được nuôi cấy trong các phản ứng lymphocyte hỗn hợp (MLRs) với các tế bào trình diện kháng nguyên dị hợp huyết (DCs) hoặc các lymphocyte máu ngoại vi (PBLs). Khi các BMSCs tự thân hoặc đồng loại được bổ sung vào các tế bào T bị kích thích bởi DCs hoặc PBLs, có sự giảm thiểu rõ rệt và...... hiện toàn bộ
Sự phục hưng của các tác nhân kích thích: Sự nhận biết các mô hình phân tử liên kết với vi sinh vật và tín hiệu nguy hiểm bởi các thụ thể nhận dạng mô hình Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 60 Số 1 - Trang 379-406 - 2009
Các mẫu phân tử liên kết với vi sinh vật (MAMPs) là các chữ ký phân tử điển hình cho các lớp vi sinh vật khác nhau, và việc nhận biết chúng đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Các tác nhân kích thích nội sinh cũng được thừa nhận như các mẫu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs). Bài đánh giá này tập trung vào sự đa dạng của MAMPs/DAMPs và những tiến bộ trong việc xác định...... hiện toàn bộ
Sự tái phân bố sớm của phosphatidylserine trên màng tế bào là một đặc điểm tổng quát của quá trình apoptosis không phụ thuộc vào kích thích ban đầu: bị ức chế bởi sự biểu hiện quá mức của Bcl-2 và Abl. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 182 Số 5 - Trang 1545-1556 - 1995
Một sự kiện quan trọng trong quá trình chết tế bào được lập trình (PCD) dường như là sự thay đổi màng plasma (PM) cho phép các tế bào thực bào nhận ra và bao vây những tế bào này trước khi chúng vỡ ra. Phần lớn các trường hợp PCD được quan sát ở các sinh vật bậc cao cho thấy những đặc điểm hình thái tương tự một cách nổi bật, và hình thức PCD này được gọi là apoptosis. Tình trạng thay đổi ...... hiện toàn bộ
Interferon và virus: một mối tương tác giữa sự kích thích, tín hiệu, phản ứng kháng virus và các biện pháp đối kháng của virus Dịch bởi AI
Journal of General Virology - Tập 89 Số 1 - Trang 1-47 - 2008
Hệ thống interferon (IFN) là một phản ứng kháng virus cực kỳ mạnh mẽ, có khả năng kiểm soát hầu hết, nếu không muốn nói là tất cả, các nhiễm virus trong sự vắng mặt của miễn dịch thích ứng. Tuy nhiên, virus vẫn có thể nhân lên và gây bệnh in vivo, vì chúng có một số chiến lược ít nhất là một phần nào đó để tránh sự phản ứng của IFN. Chúng tôi đã xem xét chủ đề nà...... hiện toàn bộ
Sự tiết HLA-G5 từ tế bào gốc trung mô người là cần thiết để ức chế chức năng tế bào lympho T và tế bào tiêu diệt tự nhiên, đồng thời kích thích các tế bào T điều hòa CD4+CD25highFOXP3+ Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 26 Số 1 - Trang 212-222 - 2008
Tóm tắtCác tế bào gốc trung mô (MSCs) thu được từ tủy xương người trưởng thành là những tế bào đa năng đang được nghiên cứu sâu rộng trong y học tái sinh. Ngoài ra, MSCs còn sở hữu các đặc tính điều chỉnh miễn dịch với tiềm năng điều trị để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GvHD) trong chuyển giao tế bào huyết học đồng loại. Thực tế, MSCs có thể ức chế chức năng của t...... hiện toàn bộ
Sự tự oxi hóa lipid hồng cầu người được kích thích bởi hydrogen peroxide Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 20 Số 1 - Trang 95-111 - 1971
Tóm tắt.Sự hình thành malonyldialdehyde (MDA), một chỉ số cho quá trình tự oxi hóa chất béo không bão hòa, đã được ước lượng trong các tế bào hồng cầu người bình thường được nuôi cấy in vitro. Việc tiếp xúc với oxy dưới nhiều điều kiện khác nhau không dẫn đến quá trình tự oxi hóa. Việc tiếp xúc với hydrogen peroxide được thực hiện qua việ...... hiện toàn bộ
Sự phân hóa của tế bào bạch cầu myeloid chuột được kích thích bởi 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 8 - Trang 4990-4994 - 1981
Tế bào bạch cầu myeloid của chuột có thể được kích thích phân hóa thành đại thực bào in vitro bởi 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3, dạng hoạt động của vitamin D3. Nồng độ tối thiểu của 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3 để kích thích sự phân hóa tế bào là 0.12 nM. Mức độ phân hóa tế bào với các dấu hiệu khác nhau do 12 nM 1 alpha,25-dihydroxyvitamin D3 gây ra gần tương đương với sự kích thích từ...... hiện toàn bộ
Kích thích tủy sống so với phẫu thuật lưng hông lặp lại cho cơn đau mạn tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - Trang 98-107 - 2005
Tóm tắt MỤC TIÊU: Cơn đau rễ thần kinh kéo dài hoặc tái phát sau phẫu thuật cột sống thắt lưng cùng thường liên quan đến sự chèn ép rễ thần kinh và thường được điều trị bằng phẫu thuật lặp lại hoặc, như phương án cuối cùng, bằng kích thích tủy sống (SCS). Chúng tôi đã tiến hành m...... hiện toàn bộ
#Kích thích tủy sống #phẫu thuật lưng hông #cơn đau mạn tính #thử nghiệm ngẫu nhiên #cột sống thắt lưng cùng
Kiểm soát vận mạch tôn tính của hành não ventrolateral rostral: ảnh hưởng của kích thích điện hoặc hóa học đến vùng chứa tế bào thần kinh tổng hợp adrenaline C1 đối với huyết áp động mạch, nhịp tim và catecholamines huyết tương và vasopressin Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 4 Số 2 - Trang 474-494 - 1984
Chúng tôi đã nghiên cứu các phản ứng đối với kích thích điện và hóa học của medulla ventrolateral ở chuột cống bị mê chloralose, bị liệt, và thở nhân tạo. Vị trí của các phản ứng huyết áp chủ yếu được so sánh với các vùng chứa tế bào thần kinh được đánh dấu bằng phương pháp miễn dịch tế bào cho phenylethanolamine N-methyltransferase (PNMT), enzym xúc tác cho quá trình tổng hợp adrenaline. ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 508   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10